1 | | "Giáo sư" tôn giáo: 6+/ Volker Prakelt; Katja Wehner minh họa; Vũ Anh Tú dịch; Nguyễn Hồng Hải hiệu đính . - H.: Lao động; Công ty Sách Thái Hà, 2019. - 65tr.: tranh màu; 24cm Thông tin xếp giá: LCL14510, LCL14511, LCL14512, MTN83702, MTN83703, MTN83704, TN46212, TN46213, TN46214, TNL11418 |
2 | | 10 đại đệ tử phật . - H. : Văn hóa thông tin, 2000. - 410tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.002334, VN.018078 |
3 | | 10 tôn giáo lớn trên thế giới/ Hoàng Tâm Xuyên chủ biên . - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011. - 644tr.; 24cm Thông tin xếp giá: PM021421, VV008665 |
4 | | 10 tôn giáo lớn trên thế giới/ Hoàng Tâm Xuyên chủ biên; Dương Thu Aí, Phùng Thị Huệ: dịch . - H.: Chính trị quốc gia, 2011. - 644tr..; 24cm Thông tin xếp giá: M122220, M122221, M122222, VL38703, VL38704 |
5 | | 10 tôn giáo lớn trên thế giới/ Hoàng Tâm Xuyên: chủ biên . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012. - 642tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM16679, DM19287, M131303, M131304, M131305, PM029729, VL44101, VL44102, VV009262 |
6 | | 100 câu chuyện về đạo giáo/ Trương Tùng Quân, Triệu Hiểu Lộ: biên soạn; Thanh Minh: dịch . - H.: Từ điển bách khoa, 2012. - 495tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: DM17932, M126599, M126600, M126601, PM028598, VL41406, VL41407, VN031139 |
7 | | 1000 năm Thăng Long - Hà Nội: ảnh, T.2: Volume 2 . - H.: Khoa học xã hội, 2010. - 225tr .: ảnh.; 29cm Thông tin xếp giá: DM15925, DM15926, VL37240, VL37241 |
8 | | 1000 gương mặt của thượng đế: Nghệ thuật tôn giáo/ Rebecca Hind; Lê Thành dịch . - H.: Mỹ thuật, 2009. - 319tr.; 22cm Thông tin xếp giá: PM.018890, VV.008206 |
9 | | 157 hiện tượng bí ẩn trên thế giới / Kính Vạn Lý;Phạm Bá dịch . - H. : Thanh niên, 2001. - 487tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.002381, VN.018857 |
10 | | 265 đức giáo hoàng/ Nguyễn Thành Thống . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 415tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM13604, DM13605, M115092, M115093, M115094, VL34589, VL34590 |
11 | | 36 giai thoại Thăng Long - Hà Nội / Vũ Ngọc Khánh sưu tầm biên soạn . - H. : Thanh niên, 2010. - 179tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019620, VN.029095 |
12 | | 36 linh tích Thăng Long - Hà Nội / Hoàng Khôi giới thiệu tuyển chọn . - H. : Thanh niên, 2010. - 190tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019621, VN.029096 |
13 | | 500 danh lam Việt Nam / Võ Văn Tường . - H. : Thông tấn, 2008. - 573tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: DM16379, PM.020715, VV.008548 |
14 | | 5000 năm lịch sử và văn hóa ấn Độ: Lược khảo/ Anfana Mothar Chandra; Huyền Trang dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2011. - 215tr .: bản đồ, bảng.; 21cm. - ( Tủ sách lịch sử văn hóa đất nước và con người ) Thông tin xếp giá: DM17258, M124127, M124128, M124129, PM027603, VL39961, VL39962, VN030560 |
15 | | Abhidhammapitaka Tạng Diệu Pháp / Màha therasan Takicco Đại Trưởng Lão Tịnh Sư dịch . - Tp.Hồ Chí Minh : Thành phố, 1998. - Nhiều tập ; 19cm |
16 | | Abhidhammapitaka Tạng Diệu Pháp.: Tập 3- Bộ thứ 6, Yamaka Bộ song đối / Màha therasan takicco Đại Trưởng Lão Tịnh Sư dịch . - Tp.Hồ Chí Minh : Thành phố, 1998. - 573tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.002315 |
17 | | An ninh tôn giáo ở Việt Nam hiện nay: Thực trạng, dự báo và tư vấn chính sách/ Đỗ Lan Hiền chủ biên . - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2021. - 363tr.; 24cm Thông tin xếp giá: VL55701 |
18 | | Annual editions: World religions. 03/04/ Ed.: Ramdas Lamb . - 1st ed. - Guilford: McGraw-Hill/Dushkin, 2003. - xvi, 223p.: ill.; 28 cm Thông tin xếp giá: AL18408 |
19 | | Anthropology 02/03/ Elvio Angeloni . - Guilford: Mc Graw - Hill; Dushkin, 2002. - XVII, 221p.; 28cm. - ( Annual editions ) Thông tin xếp giá: AL14998 |
20 | | Apa Kabar! chào xứ vạn đảo - dạo quanh Indonesia/ Hồ Anh Thái; Kim Duẩn minh họa . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2017. - 328tr.: tranh vẽ; 20cm Thông tin xếp giá: DM27064, M157218, M157219, PM042476, VV014819, VV80037 |
21 | | Á châu huyền bí / Nguyễn Hữu Kiệt dịch, Nguyễn MinH Tiến hiệu đính . - H. : Văn hóa thông tin, 2008. - 279tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.018363, VN.028212 |
22 | | Ảnh hưởng của các hệ tư tưởng và tôn giáo đối với con người Việt Nam hiện nay/ Nguyễn Tài Thư: chủ biên . - H.: Chính trị quốc gia, 1997. - 284tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M70139, M70140, M70141, VV56442 |
23 | | Ấn Độ vương quốc của tâm linh/ Radhika Srinavasan; Thế Anh dịch . - H.: Lao Động, 2010. - 223tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM15772, DM15773, M118760, M118761, M118762, M118763, VV71084, VV71085 |
24 | | Ba trụ cột của Thiền năng lượng / Đoàn Hải An. Tập 1, Thiền năng lượng tình thương . - H. : Văn hóa thông tin, 2006. - 103tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.023087, VN.024760 |
25 | | Ba trụ cột của Thiền năng lượng / Đoàn Hải An. Tập 2, Thiền năng lượng dục . - H. : Văn hóa thông tin, 2006. - 119tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.023088, VN.024761 |
26 | | Ba trụ cột của Thiền năng lượng / Đoàn Hải An. Tập 3, Thiền năng lượng tinh thần . - H. : Văn hóa thông tin, 2006. - 214tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.023089, VN.024762 |
27 | | Ba vấn đề trọng đại trong đời tu của tôi/ Thích Thanh Từ . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Tôn giáo, 2007. - 83tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCL7248 |
28 | | Bài học lớn từ những câu chuyện nhỏ / Bành Học Vân; Nguyễn Kim Dân dịch. Tập 1, Câu chuyện về Bồ Tát và La Hán . - H. : Lao động xã hội, 2008. - 265tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.026654, VN.027162 |
29 | | Bài học lớn từ những câu chuyện nhỏ / Bành Học Vân; Nguyễn Kim Dân dịch. Tập 10, Câu chuyện về thương nhân . - H. : Lao động xã hội, 2008. - 279tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.026663, VN.027171 |
30 | | Bài học lớn từ những câu chuyện nhỏ / Bành Học Vân; Nguyễn Kim Dân dịch. Tập 2, Câu chuyện về cư sĩ . - H. : Lao động xã hội, 2008. - 285tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.026655, VN.027163 |
|