KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi 

Tìm thấy  785  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27       Sắp xếp theo :         
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 "Giáo sư" tôn giáo: 6+/ Volker Prakelt; Katja Wehner minh họa; Vũ Anh Tú dịch; Nguyễn Hồng Hải hiệu đính . - H.: Lao động; Công ty Sách Thái Hà, 2019. - 65tr.: tranh màu; 24cm
  • Thông tin xếp giá: LCL14510, LCL14511, LCL14512, MTN83702, MTN83703, MTN83704, TN46212, TN46213, TN46214, TNL11418
  • 2 10 đại đệ tử phật . - H. : Văn hóa thông tin, 2000. - 410tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.002334, VN.018078
  • 3 10 tôn giáo lớn trên thế giới/ Hoàng Tâm Xuyên chủ biên . - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011. - 644tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM021421, VV008665
  • 4 10 tôn giáo lớn trên thế giới/ Hoàng Tâm Xuyên chủ biên; Dương Thu Aí, Phùng Thị Huệ: dịch . - H.: Chính trị quốc gia, 2011. - 644tr..; 24cm
  • Thông tin xếp giá: M122220, M122221, M122222, VL38703, VL38704
  • 5 10 tôn giáo lớn trên thế giới/ Hoàng Tâm Xuyên: chủ biên . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012. - 642tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: DM16679, DM19287, M131303, M131304, M131305, PM029729, VL44101, VL44102, VV009262
  • 6 100 câu chuyện về đạo giáo/ Trương Tùng Quân, Triệu Hiểu Lộ: biên soạn; Thanh Minh: dịch . - H.: Từ điển bách khoa, 2012. - 495tr.: minh họa; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM17932, M126599, M126600, M126601, PM028598, VL41406, VL41407, VN031139
  • 7 1000 năm Thăng Long - Hà Nội: ảnh, T.2: Volume 2 . - H.: Khoa học xã hội, 2010. - 225tr .: ảnh.; 29cm
  • Thông tin xếp giá: DM15925, DM15926, VL37240, VL37241
  • 8 1000 gương mặt của thượng đế: Nghệ thuật tôn giáo/ Rebecca Hind; Lê Thành dịch . - H.: Mỹ thuật, 2009. - 319tr.; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PM.018890, VV.008206
  • 9 157 hiện tượng bí ẩn trên thế giới / Kính Vạn Lý;Phạm Bá dịch . - H. : Thanh niên, 2001. - 487tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.002381, VN.018857
  • 10 265 đức giáo hoàng/ Nguyễn Thành Thống . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 415tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM13604, DM13605, M115092, M115093, M115094, VL34589, VL34590
  • 11 36 giai thoại Thăng Long - Hà Nội / Vũ Ngọc Khánh sưu tầm biên soạn . - H. : Thanh niên, 2010. - 179tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.019620, VN.029095
  • 12 36 linh tích Thăng Long - Hà Nội / Hoàng Khôi giới thiệu tuyển chọn . - H. : Thanh niên, 2010. - 190tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.019621, VN.029096
  • 13 500 danh lam Việt Nam / Võ Văn Tường . - H. : Thông tấn, 2008. - 573tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: DM16379, PM.020715, VV.008548
  • 14 5000 năm lịch sử và văn hóa ấn Độ: Lược khảo/ Anfana Mothar Chandra; Huyền Trang dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2011. - 215tr .: bản đồ, bảng.; 21cm. - ( Tủ sách lịch sử văn hóa đất nước và con người )
  • Thông tin xếp giá: DM17258, M124127, M124128, M124129, PM027603, VL39961, VL39962, VN030560
  • 15 Abhidhammapitaka Tạng Diệu Pháp / Màha therasan Takicco Đại Trưởng Lão Tịnh Sư dịch . - Tp.Hồ Chí Minh : Thành phố, 1998. - Nhiều tập ; 19cm
    16 Abhidhammapitaka Tạng Diệu Pháp.: Tập 3- Bộ thứ 6, Yamaka Bộ song đối / Màha therasan takicco Đại Trưởng Lão Tịnh Sư dịch . - Tp.Hồ Chí Minh : Thành phố, 1998. - 573tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.002315
  • 17 An ninh tôn giáo ở Việt Nam hiện nay: Thực trạng, dự báo và tư vấn chính sách/ Đỗ Lan Hiền chủ biên . - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2021. - 363tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: VL55701
  • 18 Annual editions: World religions. 03/04/ Ed.: Ramdas Lamb . - 1st ed. - Guilford: McGraw-Hill/Dushkin, 2003. - xvi, 223p.: ill.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: AL18408
  • 19 Anthropology 02/03/ Elvio Angeloni . - Guilford: Mc Graw - Hill; Dushkin, 2002. - XVII, 221p.; 28cm. - ( Annual editions )
  • Thông tin xếp giá: AL14998
  • 20 Apa Kabar! chào xứ vạn đảo - dạo quanh Indonesia/ Hồ Anh Thái; Kim Duẩn minh họa . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2017. - 328tr.: tranh vẽ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: DM27064, M157218, M157219, PM042476, VV014819, VV80037
  • 21 Á châu huyền bí / Nguyễn Hữu Kiệt dịch, Nguyễn MinH Tiến hiệu đính . - H. : Văn hóa thông tin, 2008. - 279tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.018363, VN.028212
  • 22 Ảnh hưởng của các hệ tư tưởng và tôn giáo đối với con người Việt Nam hiện nay/ Nguyễn Tài Thư: chủ biên . - H.: Chính trị quốc gia, 1997. - 284tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: M70139, M70140, M70141, VV56442
  • 23 Ấn Độ vương quốc của tâm linh/ Radhika Srinavasan; Thế Anh dịch . - H.: Lao Động, 2010. - 223tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: DM15772, DM15773, M118760, M118761, M118762, M118763, VV71084, VV71085
  • 24 Ba trụ cột của Thiền năng lượng / Đoàn Hải An. Tập 1, Thiền năng lượng tình thương . - H. : Văn hóa thông tin, 2006. - 103tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PM.023087, VN.024760
  • 25 Ba trụ cột của Thiền năng lượng / Đoàn Hải An. Tập 2, Thiền năng lượng dục . - H. : Văn hóa thông tin, 2006. - 119tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PM.023088, VN.024761
  • 26 Ba trụ cột của Thiền năng lượng / Đoàn Hải An. Tập 3, Thiền năng lượng tinh thần . - H. : Văn hóa thông tin, 2006. - 214tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PM.023089, VN.024762
  • 27 Ba vấn đề trọng đại trong đời tu của tôi/ Thích Thanh Từ . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Tôn giáo, 2007. - 83tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: LCL7248
  • 28 Bài học lớn từ những câu chuyện nhỏ / Bành Học Vân; Nguyễn Kim Dân dịch. Tập 1, Câu chuyện về Bồ Tát và La Hán . - H. : Lao động xã hội, 2008. - 265tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.026654, VN.027162
  • 29 Bài học lớn từ những câu chuyện nhỏ / Bành Học Vân; Nguyễn Kim Dân dịch. Tập 10, Câu chuyện về thương nhân . - H. : Lao động xã hội, 2008. - 279tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.026663, VN.027171
  • 30 Bài học lớn từ những câu chuyện nhỏ / Bành Học Vân; Nguyễn Kim Dân dịch. Tập 2, Câu chuyện về cư sĩ . - H. : Lao động xã hội, 2008. - 285tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.026655, VN.027163